Jump to user comments
tính từ
- thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược
- a weak moment
một phút yếu đuối
- weak character
tính tình nhu nhược mềm yếu
- kém, non; thiếu quá
- weak in algebra
kém về đại số
- weak sight and hearing
mắt kém tai nghễnh ngãng
- a weak team of volleyball players
một đội bóng chuyền kém
- a weak staff
biên chế thiếu quá