Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
waxy
/'wæksi/
Jump to user comments
tính từ
  • giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt
    • waxy complexion
      nước da nhợt nhạt
  • (y học) thoái hoá sáp (gan...)
  • (từ lóng) nóng tính, hay cáu
Related search result for "waxy"
Comments and discussion on the word "waxy"