Characters remaining: 500/500
Translation

pliable

/'plaiəbl/ Cách viết khác : (pliant) /'plaiənt/
Academic
Friendly

Từ "pliable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "dễ uốn, dẻo" hoặc "dễ bảo, dễ uốn nắn". Từ này thường được dùng để miêu tả những vật thể có thể dễ dàng thay đổi hình dạng hoặc những người tư duy dễ chấp nhận ý kiến quan điểm của người khác.

Định nghĩa:
  1. Dễ uốn, dẻo: Chỉ về những vật thể có thể bị uốn cong không bị gãy.
  2. Dễ bảo, dễ uốn nắn: Miêu tả tính cách của con người, thường những người dễ dàng chấp nhận sự thay đổi hoặc ý kiến của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Về vật thể:

    • "The pliable material allows for easy shaping in sculpture." (Chất liệu dẻo dễ dàng cho việc định hình trong điêu khắc.)
  2. Về tính cách:

    • "She is very pliable when it comes to making plans; she always goes along with what others suggest." ( ấy rất dễ bảo khi nói đến việc lên kế hoạch; ấy luôn theo ý kiến của người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In negotiations, a pliable attitude can often lead to better outcomes." (Trong các cuộc đàm phán, thái độ dễ uốn nắn thường dẫn đến kết quả tốt hơn.)
Biến thể của từ:
  • Pliability (danh từ): Tính dễ uốn, dẻo.

    • "The pliability of the rubber makes it ideal for many applications."
  • Pliably (trạng từ): Một cách dễ uốn, một cách dễ bảo.

    • "He accepted the changes pliably, showing his adaptability."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Flexible: Cũng có nghĩa "linh hoạt" hoặc "dễ thay đổi", thường được sử dụng cho cả vật thể tính cách.
  • Malleable: Thường dùng để miêu tả kim loại có thể bị uốn nắn không bị gãy, nhưng cũng có thể chỉ tính cách dễ uốn nắn.
  • Yielding: Có nghĩa dễ dàng chấp nhận hoặc nhượng bộ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Go with the flow: Nghĩa chấp nhận theo dõi những thay đổi không phản kháng.
  • Bend over backwards: Nghĩa làm hết sức mình để làm hài lòng người khác hoặc để đạt được điều đó.
Tóm lại:

Từ "pliable" không chỉ miêu tả những vật thể vật còn có thể chỉ tính cách của con người, cho thấy sự linh hoạt khả năng thích nghi trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. dễ uốn, dẻo; mềm (da)
  2. (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng

Comments and discussion on the word "pliable"