Characters remaining: 500/500
Translation

formed

Academic
Friendly

Từ "formed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "đã được định hình" hoặc "đã được tạo ra". thường được sử dụng để chỉ một cái đó đã hình dáng hoặc cấu trúc rõ ràng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Formed" dạng quá khứ phân từ của động từ "form", có nghĩa tạo ra hoặc hình thành. Khi sử dụng "formed" như một tính từ, thường chỉ ra rằng một cái đó đã được tạo ra hoặc đã cấu trúc cụ thể.
  2. dụ sử dụng:

  3. Biến thể của từ:

    • "Form" (động từ): Tạo ra, hình thành.
    • "Formation" (danh từ): Sự hình thành, cấu trúc.
    • "Former" (tính từ): Trước đây, đã từng.
  4. Cách sử dụng khác:

    • "Well-formed": cấu trúc tốt, rõ ràng.
  5. Từ gần giống:

    • "Shaped": Đã được định hình (có thể chỉ ra hình dạng cụ thể hơn).
    • "Created": Được tạo ra (nhấn mạnh vào quá trình tạo ra).
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Established": Được thiết lập, hình thành.
    • "Constructed": Được xây dựng, tạo ra.
  7. Idioms phrasal verbs:

    • "Take shape": Bắt đầu hình thành, trở nên rõ ràng.
    • "Form a bond": Hình thành một mối liên kết.
Adjective
  1. đã được định hình, định dạng

Comments and discussion on the word "formed"