Characters remaining: 500/500
Translation

butterfly-shaped

Academic
Friendly

Từ "butterfly-shaped" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " hình giống con bướm". Từ này thường được dùng để mô tả hình dạng của một vật, hình dáng của tương tự như hình một con bướm, với hai cánh rộnghai bên.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The butterfly-shaped flower attracted many bees.
    • (Bông hoa hình giống con bướm đã thu hút nhiều con ong.)
  2. Câu nâng cao:

    • The artist created a butterfly-shaped sculpture that symbolizes transformation and beauty.
    • (Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tượng hình giống con bướm, biểu tượng cho sự chuyển mình vẻ đẹp.)
Các biến thể của từ:
  • Butterfly (danh từ): con bướm.
  • Butterfly-like (tính từ): giống như bướm, có thể sử dụng như một cách diễn đạt tương tự nhưng nhẹ nhàng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moth-shaped: hình giống như con bướm đêm (moth).
  • Winged: cánh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhưng có thể mô tả hình dạng tương tự.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "butterfly-shaped" có thể được sử dụng để mô tả các hình dạng trong thiên nhiên, kiến trúc hoặc thiết kế đồ họa.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "butterfly-shaped" không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến , nhưng một số thành ngữ có thể gợi nhớ đến hình ảnh của bướm: - Chasing butterflies: theo đuổi những điều không thực tế hoặc mơ mộng.

Tóm lại:

Từ "butterfly-shaped" được sử dụng để mô tả hình dạng giống như bướm, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ nghệ thuật đến khoa học.

Adjective
  1. hình giống con bướm

Similar Words

Comments and discussion on the word "butterfly-shaped"