Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
biform
Jump to user comments
Adjective
  • có hoặc kết hợp hai hình dạng, hình thức khác nhau
    • the biform body of a mermaid
      cơ thể có hai hình dạng của người cá (nửa người nửa cá)
Related search result for "biform"
Comments and discussion on the word "biform"