Characters remaining: 500/500
Translation

weak-eyed

/'wi:kaid/
Academic
Friendly

Từ "weak-eyed" trong tiếng Anh có nghĩa "mắt kém", thường dùng để miêu tả tình trạng mắt không khỏe, có thể do tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, hoặc không đủ sức mạnh để nhìn .

Giải thích chi tiết:
  • Tính từ: "weak-eyed" một tính từ ghép, trong đó "weak" có nghĩa yếu "eyed" liên quan đến mắt. Khi kết hợp lại, chỉ đến việc sức nhìn yếu hoặc không .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is weak-eyed and needs glasses to see clearly."
    • ( ấy mắt kém cần kính để nhìn .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite being weak-eyed, he managed to read the fine print of the contract."
    • ( mắt kém, anh ấy vẫn có thể đọc được chữ nhỏ trong hợp đồng.)
Cách sử dụng khác:
  • Bạn cũng có thể sử dụng từ này để chỉ đến những người tầm nhìn kém trong các tình huống khác, dụ trong một bối cảnh trừu tượng như không nhận thức về điều đó:
    • "The weak-eyed leader failed to see the impending crisis."
    • (Nhà lãnh đạo mắt kém đã không nhận ra cuộc khủng hoảng sắp xảy ra.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Near-sighted: cận thị, chỉ những người không nhìn vậtxa.
  • Far-sighted: viễn thị, chỉ những người không nhìn vậtgần.
  • Myopic: có nghĩa tương tự như near-sighted, cũng chỉ người tầm nhìn hạn chế.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "To have eyes like a hawk": nghĩa tầm nhìn rất tốt, trái ngược với "weak-eyed".
  • "Seeing through rose-colored glasses": nhìn mọi thứ một cách lạc quan, không thấy được vấn đề.
Kết luận:

"weak-eyed" một từ mô tả tình trạng mắt kém, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể chất đến trừu tượng.

tính từ
  1. mắt kém

Comments and discussion on the word "weak-eyed"