Từ "weak-eyed" trong tiếng Anh có nghĩa là "mắt kém", thường dùng để miêu tả tình trạng mắt không khỏe, có thể là do tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, hoặc không đủ sức mạnh để nhìn rõ.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Despite being weak-eyed, he managed to read the fine print of the contract."
(Dù mắt kém, anh ấy vẫn có thể đọc được chữ nhỏ trong hợp đồng.)
Cách sử dụng khác:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Near-sighted: cận thị, chỉ những người không nhìn rõ vật ở xa.
Far-sighted: viễn thị, chỉ những người không nhìn rõ vật ở gần.
Myopic: có nghĩa tương tự như near-sighted, cũng chỉ người có tầm nhìn hạn chế.
Các cụm từ và idioms liên quan:
"To have eyes like a hawk": nghĩa là có tầm nhìn rất tốt, trái ngược với "weak-eyed".
"Seeing through rose-colored glasses": nhìn mọi thứ một cách lạc quan, không thấy được vấn đề.
Kết luận:
"weak-eyed" là một từ mô tả tình trạng mắt kém, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể chất đến trừu tượng.