Characters remaining: 500/500
Translation

weakly

/'wi:kli/
Academic
Friendly

Từ "weakly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách yếu ớt" hoặc "hơi yếu". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái không sự mạnh mẽ, quyết đoán.

Định nghĩa:
  • Weakly (phó từ): thể hiện sự yếu ớt, không mạnh mẽ, hoặc không sức mạnh.
Các cách sử dụng:
  1. Mô tả hành động: Khi một người làm điều đó nhưng không sức mạnh hay sự quyết tâm.

    • dụ: "He smiled weakly." (Anh ấy cười một cách yếu ớt.)
    • Nghĩa: Nụ cười không sự tự tin hoặc sức sống.
  2. Mô tả trạng thái: Khi một vật hay một tình huống không sức mạnh.

    • dụ: "The plant grew weakly in the shade." (Cây phát triển yếu ớt trong bóng râm.)
    • Nghĩa: Cây không phát triển tốt do thiếu ánh sáng.
Biến thể của từ:
  • Weak (tính từ): yếu, không mạnh mẽ.

    • dụ: "He is weak from illness." (Anh ấy yếu bệnh tật.)
  • Weakness (danh từ): sự yếu đuối, điểm yếu.

    • dụ: "Her weakness is her inability to say no." (Điểm yếu của ấy không thể từ chối.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Feebly: một phó từ tương tự với nghĩa "một cách yếu ớt".
  • Faintly: có thể dùng để miêu tả một cách yếu ớt nhưng thường liên quan đến âm thanh hoặc ánh sáng.
  • Softly: có thể dùng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, nhưng không nhất thiết chỉ về sức mạnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To be on weak ground": nghĩa trong một tình huống không sự chắc chắn hoặc không cơ sở vững chắc.

    • dụ: "His argument is on weak ground." (Lập luận của anh ấy không cơ sở vững chắc.)
  • "Weak at the knees": nghĩa cảm thấy yếu đuối hoặc hồi hộp, thường do cảm xúc mạnh mẽ.

    • dụ: "She felt weak at the knees when she saw him." ( ấy cảm thấy yếu đuối khi nhìn thấy anh ấy.)
Kết luận:

Từ "weakly" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu sức mạnh trong hành động hoặc trạng thái.

tính từ
  1. yếu, yếu ớt, ốm yếu
phó từ
  1. yếu ớt
  2. hơi, hơi hơi

Comments and discussion on the word "weakly"