Characters remaining: 500/500
Translation

lading

/'leidiɳ/
Academic
Friendly

Từ "lading" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự chất hàng (lên tàu) hoặc hàng hóa được chở trong tàu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hàng hóa, đặc biệt trong ngành hàng hải.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Lading: Sự chất hàng hoặc hàng hóa trên tàu.

    • dụ: The cargo lading process took several hours. (Quá trình chất hàng hóa lên tàu mất vài giờ.)
  2. Bill of Lading: Đây một tài liệu quan trọng trong vận chuyển hàng hóa, chứng nhận rằng hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển sẽ được chuyển đến địa điểm đã chỉ định.

    • dụ: The bill of lading must be signed by the captain before the ship departs. (Hóa đơn vận chuyển phải được bởi thuyền trưởng trước khi tàu khởi hành.)
Biến thể của từ:
  • Lade (động từ): Có nghĩa chất hàng lên tàu.
    • dụ: The workers will lade the goods onto the ship tomorrow. (Công nhân sẽ chất hàng hóa lên tàu vào ngày mai.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cargo: Hàng hóa được vận chuyển.
  • Freight: Phí vận chuyển hoặc hàng hóa được vận chuyển (thường dùng trong ngữ cảnh hàng không hoặc đường bộ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu pháp hoặc hợp đồng vận chuyển, "lading" "bill of lading" thường được nhắc đến để xác định trách nhiệm của các bên liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Laden with: Truyền đạt ý nghĩa bị chất đầy hoặc nặng nề với cái đó.
    • dụ: The truck was laden with supplies for the disaster relief effort. (Chiếc xe tải bị chất đầy hàng hóa cho nỗ lực cứu trợ thiên tai.)
Tóm tắt:
  • Từ "lading" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa rất quan trọng trong ngành hàng hải.
  • Hiểu về "bill of lading" cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics vận tải.
danh từ
  1. sự chất hàng (lên tàu)
  2. hàng hoá (chở trong tàu)
Idioms
  • bill of lading
    (hàng hải) hoá đơn vận chuyển

Comments and discussion on the word "lading"