Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lòng tham in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
thâm tâm
trắc ẩn
nhẫn tâm
tàn nhẫn
tan xương
tâm huyết
ưu ái
xúc cảnh hứng hoài
tâm khảm
mê hoặc
nhiệt tâm
lông quặm
dạ Sở, bụng Tần
tựu nghĩa
Ngựa Hồ
Hồ Dương mơ Tống công
việc
nén
cảm xúc
nhân nghĩa
nhẹ mình
trong trắng
khoan khoái
khắc kỷ
hoang mang
Nam đồng hương
răn
kiềng
Dãi đồng
thất nhân tâm
trắng dã
Phan Thanh Giản
băn khoăn
hoặc
cu
thôi thúc
thúng
công nhận
bi ai
ngại ngùng
ứ
tấc cỏ, ba xuân
dạm
đưa đón
giàu
Bình phong xạ tước
chịu
Cao Thắng
xì
khéo
bao dung
tung thâm
chiều ý
khoan thứ
nóng ruột
hiểm ác
từ thiện
chân tình
lòng chảo
hởi
lót lòng
thoắt
trẹt
nói khéo
thoát
lạy
thò lò
quan ngại
khảng khái
tâm đắc
nông
sổ
khóc than
thất tín
oán giận
đắng
nong
hiếu đễ
ưng
rung động
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last