Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tan xương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • "Tan xương nát thịt" nói tắt. Tan xương nát thịt. Nói hy sinh đến cả tính mạng mình: Dù cho tan xương nát thịt cũng cam lòng.
Comments and discussion on the word "tan xương"