Characters remaining: 500/500
Translation

kiêu

Academic
Friendly

Từ "kiêu" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh văn học hoặc thơ ca, từ "kiêu" có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ hoặc sự kiêu hãnh của nhân vật. dụ: "Nàng như hoa kiêu sa giữa rừng hoa."
Các biến thể của từ:
  • "Kiêu ngạo": Cụm từ này mang nghĩa giống như "kiêu", nhưng nhấn mạnh hơn về sự tự phụ khinh người.
  • "Kiêu sa": Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp sang trọng, quyến rũ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Ngạo" (có nghĩatự mãn, kiêu ngạo), "hống hách" (có nghĩatự phụ, kiêu căng).
  • Từ đồng nghĩa: "Kiêu căng", "kiêu hãnh" (thể hiện sự tự mãn, nhưng "kiêu hãnh" có thể có nghĩa tích cực hơn khi nói về niềm tự hào về bản thân hoặc thành tựu).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "kiêu" trong giao tiếp, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Nếu bạn miêu tả ai đó "kiêu", người nghe có thể hiểu họ đang nói về sự tự phụ hoặc có thể đang khen ngợi vẻ đẹp sang trọng, tùy thuộc vào cách bạn sử dụng trong câu.

  1. t. Tự cho mình tài giỏi, rồi khinh người khác : Đừng thấy thắng sinh kiêu, thua sinh nản (Hồ Chí Minh).
  2. t. Nh. Cao : Cổ kiêu ba ngấn.

Comments and discussion on the word "kiêu"