Characters remaining: 500/500
Translation

kiếu

Academic
Friendly

Từ "kiếu" trong tiếng Việt có nghĩa chủ yếu từ chối, không tham gia hoặc không nhận lời. Đây một từ thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn không thể hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó, chẳng hạn như dự tiệc, họp mặt, hay các sự kiện khác.

Định nghĩa:
  • "Kiếu" (động từ): Từ chối, không tham gia hoặc không nhận lời mời.
dụ sử dụng:
  1. Xin kiếu: Khi bạn không thể tham dự một sự kiện nào đó, bạn có thể nói "Xin kiếu" để thể hiện rằng bạn rất tiếc nhưng không thể đến.

    • dụ: "Xin kiếu, hôm nay tôi việc bận không thể đến dự tiệc được."
  2. Kiếu mời: Bạn có thể nói "Tôi xin kiếu mời" khi bạn không muốn nhận lời mời của ai đó.

    • dụ: "Cảm ơn bạn đã mời, nhưng tôi xin kiếu mời lần này."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "kiếu" để thể hiện sự lịch thiệp khi từ chối một yêu cầu hoặc lời mời.
    • dụ: "Tôi rất cảm ơn sự mời gọi, nhưng tôi xin kiếu một cuộc hẹn khác."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Kiếu" có thể nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến việc từ chối hoặc không tham gia.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "khiếu" (thường dùng trong nghĩa là tài năng hoặc sở trường về một lĩnh vực nào đó, dụ: "khiếu nghệ thuật").
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Từ chối" - cũng có nghĩakhông chấp nhận một yêu cầu hay lời mời.
  • Từ đồng nghĩa: "Khước từ" - cũng mang ý nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Từ liên quan: "Mời" (mời gọi), "Tham gia" (tham gia vào một sự kiện).
  1. đg. Từ chối, không dự được: Xin kiếu, không đến dự tiệc.

Comments and discussion on the word "kiếu"