Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiên nhẫn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kiên nhẫn
Bà Lụa
kiên quyết
Vĩnh Thuận
kiên trinh
kiên cố
nhượng bộ
Sơn Hải
Cung bích
Sơn Kiên
Bát công (Núi)
bền chí
lập trường
đeo đuổi
kiên gan
kiên trinh
pháo đài
Lưỡng Kiên (núi)
mày mò
lắt nhắt
nhận
kiên định
kiên
kiên trì
theo đuổi
trung kiên
tìm tòi
nhẫn
nôn nóng
An Sơn
nhằng nhằng
nhắc
nhạn
phủ nhận
nhì nhằng
nhặt
nhất định
Tiếng Phong Hạc
nhả
nhạt
nhất
Tân Hiệp
nhằm
nhận thức
công nhận
thu nhập
thâm nhập
An Hoà
xâm nhập
nhảy
nhắm mắt
nhạy
Nhạc Phi
nhặt nhạnh
xác nhận
nhằn
hòa nhạc
Bình Sơn
quyết chiến
Sóc Sơn
Bắn Nhạn ven mây
âm nhạc
lầy nhầy
thiều nhạc
chứng nhận
mạo nhận
nhập
nhảy vọt
nhìn nhận
nhất quán
nhất nhất
lằng nhằng
chịu
nhỏ nhặt
Vũ Văn Nhậm
Tin sương
ấy
Cường Để
thấy
đưa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last