Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thâm nhập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Đi sâu, hoà mình vào để hiểu kĩ càng cặn kẽ: thâm nhập thực tế thâm nhập đời sống nông dân. 2. Đi sâu vào, ăn sâu vào: Vi trùng thâm nhập cơ thể Tư tưởng tiến bộ thâm nhập quần chúng.
Related search result for "thâm nhập"
Comments and discussion on the word "thâm nhập"