Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhặt nhạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Lượm lặt để thu gọn lại: Nhặt nhạnh hết xẻng cuốc vào. 2. Vơ vét: Có bao nhiêu tiền nhặt nhạnh đem đi cả.
Related search result for "nhặt nhạnh"
Comments and discussion on the word "nhặt nhạnh"