Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kiên quyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nhất định như thế, không thay đổi : Kiên quyết đánh đuổi giặc.
Related search result for
"kiên quyết"
Words contain
"kiên quyết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhượng bộ
kiên quyết
quyết liệt
quyết chiến
quyết định
kiên trinh
nghị lực
biểu quyết
Bùi Thị Xuân
quả quyết
more...
Comments and discussion on the word
"kiên quyết"