Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiên quyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhất định như thế, không thay đổi : Kiên quyết đánh đuổi giặc.
Related search result for "kiên quyết"
Comments and discussion on the word "kiên quyết"