Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuyết danh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
khuyến khích
khuyết
khuyết danh
khuyến cáo
phụ khuyết
tự phê
khiếm khuyết
khuyến nông
khuyết điểm
khắc phục
khuyết nghi
phê bình
đích danh
khoa danh
hòng
san sẻ
chèo chống
vầng trăng chưa khuyết
thợ kèn
lì lợm
trị bệnh
trọn
tẻo teo
reo hò
kích bác
cả
Tô Hiến Thành
mắng
mạnh bạo
sửa mình
khuyến thiện
tưởng lệ
thưởng
gái già
xế
vần
nghĩ lại
sai sót
xin lỗi
khoan hồng
trích trích
khà
kiểm thảo
bớt
nhận ra
thổi phồng
lam
tự tu
khuyết tịch
khuyến học
le te
lưỡi trai
A Di Đà kinh
moi móc
giậu
thùa
trắng mắt
ngoan cố
Trần Cảnh
Phạm Thế Hiển
phản động
không
gióng giả
trầm trọng
giấu
khóc
tồn tại
trăng
Võ Văn Tồn
sứt
lỗi
tự nguyện
Càn Khôn
Hịch tướng sĩ
Tây Vương Mẫu
phản chiếu suất
lạ
thanh minh
thấy
thiếu sót
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last