Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phản chiếu suất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Phần ánh sáng, và nói chung, phần năng lượng bức xạ, do một thiên thể không phát sáng (hành tinh, vệ tinh...) khuyếch tán hay phản xạ: Phản chiếu suất của Mặt trăng.
Related search result for "phản chiếu suất"
Comments and discussion on the word "phản chiếu suất"