Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • th. 1. Tiếng từ cổ họng đưa ra khi nuốt xong một hớp rượu. 2. Tiếng cười có ý mỉa mai: Đếch có mùi thơm, một tiềng "khà"! (Nguyễn Khuyến).
Related search result for "khà"
Comments and discussion on the word "khà"