Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trích trích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói ngồi lỳ không cựa quậy. Trích trích tri tri. Nói về người trơ trơ và ngây ngô: Khéo thay trích trích tri tri nực cười (Nguyễn Khuyến).
Comments and discussion on the word "trích trích"