Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trị bệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chữa bệnh. Trị bệnh cứu người. Phương châm chỉnh huấn nhằm sửa chữa khuyết điểm nhưng không vùi dập con người.
Related search result for "trị bệnh"
Comments and discussion on the word "trị bệnh"