Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
khuyến cáo
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. (hoặc d.). Đưa ra lời khuyên (thường là công khai và cho số đông). Cơ quan y tế khuyến cáo không nên dùng bừa bãi thuốc kháng sinh.
Related search result for
"khuyến cáo"
Words contain
"khuyến cáo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khuyến khích
khuyết
khuyến cáo
phụ khuyết
tự phê
khiếm khuyết
khuyết điểm
khuyến nông
khuyết danh
khắc phục
more...
Comments and discussion on the word
"khuyến cáo"