Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giậu
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Tấm tre nứa đan hoặc hàng cây nhỏ và rậm để ngăn sân vườn: rào giậu bờ giậu Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt (Nguyễn Khuyến) Nhà nàng ở cạnh nhà tôi, Cách nhau cái giậu mùng tơi xanh rờn (Nguyễn Bính).
Related search result for
"giậu"
Words pronounced/spelled similarly to
"giậu"
:
gia cư
gia sư
gia sự
giả sử
giá sử
giàu
giảu
giầu
giấu
giậu
more...
Words contain
"giậu"
:
giậu
hàng giậu
rào giậu
Words contain
"giậu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giảng
giật
giả
giảm
giấy
giải
giần
giấu
giấc
giải phóng
more...
Comments and discussion on the word
"giậu"