Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuyến nông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khuyến khích
khuyết
khuyến cáo
phụ khuyết
tự phê
khiếm khuyết
khuyết điểm
khuyến nông
khuyết danh
khắc phục
khuyết nghi
phê bình
san sẻ
chèo chống
thợ kèn
vầng trăng chưa khuyết
lì lợm
kích bác
trọn
trị bệnh
tẻo teo
reo hò
cả
Tô Hiến Thành
tưởng lệ
thưởng
mạnh bạo
mắng
sửa mình
gái già
khuyến thiện
xế
nghĩ lại
sai sót
trích trích
khoan hồng
xin lỗi
khà
kiểm thảo
bớt
nhận ra
thổi phồng
lam
khuyết tịch
khuyến học
tự tu
le te
lưỡi trai
khoa danh
A Di Đà kinh
moi móc
giậu
thùa
trắng mắt
ngoan cố
Trần Cảnh
phản động
không
gióng giả
trầm trọng
hòng
giấu
khóc
tồn tại
đích danh
trăng
Võ Văn Tồn
sứt
lỗi
tự nguyện
Càn Khôn
Hịch tướng sĩ
Tây Vương Mẫu
phản chiếu suất
lạ
thanh minh
thấy
thiếu sót
chỉ
vẹt
First
< Previous
1
2
Next >
Last