Characters remaining: 500/500
Translation

khoắng

Academic
Friendly

Từ "khoắng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cùng với dụ để dễ hình dung.

Định nghĩa nghĩa của từ "khoắng":
  1. Khoắng có nghĩakhua, quấy bằng tay hoặc dụng cụ như gậy, đũa, để làm cho một thứ đó tan ra hoặc hòa vào nhau.

    • dụ: "Khi nấu canh, bạn phải khoắng cho đều để gia vị tan vào nước dùng."
    • đây, "khoắng" thể hiện hành động dùng tay hoặc dụng cụ để khuấy cho mọi thứ hòa quyện.
  2. Khoắng cũng có nghĩahành động của kẻ trộm khi lấy đi đồ đạc một cách vội vàng, không chần chừ.

    • dụ: "Kẻ gian đã khoắng hết đồ trang sức trong nhà."
    • Trong ngữ cảnh này, từ "khoắng" diễn tả hành động lén lút, nhanh chóng lấy đi tài sản của người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, từ "khoắng" có thể được sử dụng trong các câu văn mô tả một cách hình ảnh hoặc biểu cảm mạnh mẽ hơn.
    • dụ: "Trong cơn bão lớn, gió đã khoắng tung hết mái nhà."
    • đây, "khoắng" không chỉ mô tả hành động, còn thể hiện sức mạnh của thiên nhiên.
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Từ "khoắng" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, dụ như "khoắng tay", "khoắng nước", "khoắng đồ".
  • Từ đồng nghĩa gần giống với "khoắng" có thể "khua", "quấy", nhưng chúng có thể không hoàn toàn giống nhau về ngữ nghĩa. "Khua" thường chỉ hành động khua nhẹ, còn "khoắng" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khua: Hành động nhẹ nhàng hơn, thường dùng để chỉ việc làm cho thứ đó di chuyển không cần quá mạnh.
  • Quấy: Tương tự như "khoắng", nhưng thường chỉ việc khuấy trong các bối cảnh như nấu ăn.
Kết luận:

Từ "khoắng" một từ đa nghĩa, có thể dùng để chỉ hành động khuấy hay hành động lấy trộm. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

  1. đg. 1. Khua bằng tay hay bằng gậy, bằng đũa: Khoắng cho đường tan. 2. Nói kẻ trộm vét đồ đạc: Kẻ gian vào khoắng hết quần áo.

Comments and discussion on the word "khoắng"