Từ "khoắng" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cùng với ví dụ để dễ hình dung.
Định nghĩa và nghĩa của từ "khoắng":
Khoắng có nghĩa là khua, quấy bằng tay hoặc dụng cụ như gậy, đũa, để làm cho một thứ gì đó tan ra hoặc hòa vào nhau.
Ví dụ: "Khi nấu canh, bạn phải khoắng cho đều để gia vị tan vào nước dùng."
Ở đây, "khoắng" thể hiện hành động dùng tay hoặc dụng cụ để khuấy cho mọi thứ hòa quyện.
Khoắng cũng có nghĩa là hành động của kẻ trộm khi lấy đi đồ đạc một cách vội vàng, không chần chừ.
Ví dụ: "Kẻ gian đã khoắng hết đồ trang sức trong nhà."
Trong ngữ cảnh này, từ "khoắng" diễn tả hành động lén lút, nhanh chóng lấy đi tài sản của người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể và từ liên quan:
Từ "khoắng" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, ví dụ như "khoắng tay", "khoắng nước", "khoắng đồ".
Từ đồng nghĩa gần giống với "khoắng" có thể là "khua", "quấy", nhưng chúng có thể không hoàn toàn giống nhau về ngữ nghĩa. "Khua" thường chỉ hành động khua nhẹ, còn "khoắng" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khua: Hành động nhẹ nhàng hơn, thường dùng để chỉ việc làm cho thứ gì đó di chuyển mà không cần quá mạnh.
Quấy: Tương tự như "khoắng", nhưng thường chỉ việc khuấy trong các bối cảnh như nấu ăn.
Kết luận:
Từ "khoắng" là một từ đa nghĩa, có thể dùng để chỉ hành động khuấy hay là hành động lấy trộm. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt.