Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoai chuối in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
trồng
sồn sột
Hàn Sơn
rốt
Sông Khoai
khoai sọ
mứt
sượng
bở
giáng hạ
gơ
Hầm Nhu
khoai tây
trừ bữa
thừa ứa
thái
mun
gọt
mắt
trừ
vò
rải
giẫm
nưa
chộp
khoai vạc
làm màu
đói
giật
thum thủm
lùi
ngoại giả
rau muống
phủ
dây
hãy
khoai dong
rau lang
luống
lát
bòn mót
thất bát
ráy
ói
tốt
đám
độn
mót
bột
nhớ
chân
đào
ánh
băm
khói
trà
lạ
Hồ Xuân Hương
Cô Tô
báng
màu
ghế
mùa
lá
anh đào
rình
huyết dụ
sậy
mận
cát cánh
rượu tăm
làm dáng
lục vị
ưa
bản ngã
lấp lánh
vuốt ve
kích thích
mơn
bọ chét
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last