Từ "ráy" trong tiếng Việt có thể hiểu theo hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cho từng nghĩa.
Định nghĩa: "Ráy" là một loại cây mọc ở những nơi ẩm thấp, thường có lá hình tim và thân ngầm hình củ. Cây ráy thường được biết đến qua câu nói "đói thời ăn ráy ăn khoai," có nghĩa là trong hoàn cảnh khó khăn, con người có thể phải ăn những thứ không ngon nhưng vẫn có thể sống sót.
Định nghĩa: "Ráy" cũng có thể chỉ đến chất nhờn do ống tai ngoài tiết ra, thường được gọi là "ráy tai." Chất này thường quện với bụi bẩn và có thể tạo thành một chất hơi rắn, có màu vàng hoặc nâu.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Trong văn học hoặc ngữ cảnh thơ ca, từ "ráy" có thể được sử dụng để thể hiện sự giản dị, gần gũi với cuộc sống thường ngày. Ví dụ, trong câu thơ có thể dùng hình ảnh cây ráy để biểu thị cho sự kiên cường trong cuộc sống của người nông dân.