Characters remaining: 500/500
Translation

khống

Academic
Friendly

Từ "khống" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cơ bản

"Khống" có nghĩamất không, tức là không sự đền , không đem lại cái đáng lẽ phải . thường được dùng để chỉ những hành động kết quả không tương xứng với nỗ lực hoặc không giá trị thực.

dụ sử dụng
  1. Làm công khống: Nghĩa là làm việc nhưng không được trả công xứng đáng hoặc không được trả công.

    • dụ: "Tôi đã làm việccông ty đó suốt một năm nhưng chỉ nhận lương khống."
  2. Nộp thuế khống: Nghĩa là nộp thuế không cơ sở hoặc không thực sự doanh thu.

    • dụ: "Công ty bị phạt nộp thuế khống, không dựa trên doanh thu thực tế."
Cách sử dụng nâng cao
  • Khống chế: Trong ngữ cảnh khác, "khống" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành từ mới. dụ, "khống chế" có nghĩakiểm soát hoặc hạn chế một cái đó.
    • dụ: "Chúng ta cần khống chế sự lây lan của dịch bệnh."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Khống chế: Như đã nóitrên, có nghĩakiểm soát một tình huống nào đó.
  • Giả mạo: Có thể liên quan đến hành động làm giả mạo, như nộp giấy tờ giả để trục lợi.
    • dụ: "Người đó đã bị bắt đã giả mạo giấy tờ để nộp thuế khống."
Phân biệt các biến thể

"Khống" thường đứng một mình nhưng có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa.

Từ liên quan
  • Mất: Từ này liên quan đến việc không còn , có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
  • Không: Từ này có nghĩakhông , không tồn tại, có thể dùng để phủ định một điều đó.
Kết luận

Từ "khống" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh cách kết hợp với các từ khác để hiểu hơn về ý nghĩa mang lại.

  1. t. ph. Mất không, không đem lại cái đáng lẽ phải : Làm công khống; Nộp thuế khống.

Comments and discussion on the word "khống"