Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khản tiếng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
lên
Ninh Hải
còng cọc
gầm
Thủ Thiện phụ nhân
nhạt
Bùi Xương Trạch
tròn trịa
Sư tử hống
Nhịp
bịch
khóa chuông
khóc
Nguyễn Đình Chiểu
cốc
dằn
ru
rồ
Cao Bá Quát
đấu
Phận tóc da
te te
tung tung
nhịu
liên tiếp
phì phì
tiếp xúc
thích
dịp
im lặng
ơ
tiến trình
lộn tiết
tiếp nối
giốc
tiết lậu
tiểu tiết
Bến Cát
tiến hóa
rống
hoa đào cười với gió đông
róc rách
sang sảng
vù
tuyến giáp trạng
tong tỏng
thượng thanh
gáy
chắc
Lưu Côn, Tổ Địch
chuông
công danh
lưu danh
mượn
văn đàn
nữa
xuân
còi
sáng kiến
gù
liên vận
cách mạng
phù phù
tiết chế
lặng lẽ
tiếp giáp
nói nhịu
tăm tiếng
nói lái
khoản đãi
tiếp quản
nối lời
Tiếng Bặt bờ Tương
Mã Lượng
đá
Củ Chi
dội
chùa
xót
váng
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last