Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sang sảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói tiếng người mạnh mà giòn : ông cụ còn khỏe, tiếng nói sang sảng.
Related search result for "sang sảng"
Comments and discussion on the word "sang sảng"