Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tong tỏng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói tiếng nước chảy liên tiếp, đều đặn: Mái nhà dột, nước chảy tong tỏng.
Related search result for "tong tỏng"
Comments and discussion on the word "tong tỏng"