Từ "chắc" trong tiếng Việt có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Nghĩa 1: Chắc chắn, kiên cố
Định nghĩa: "Chắc" có nghĩa là có khả năng chịu đựng tác động mà không bị thay đổi trạng thái, ví dụ như vật cứng, không bị gãy hay không bị tách rời.
Lúa chắc hạt: Hạt lúa cứng và không dễ bị vỡ.
Cây chắc: Cây có thân cứng cáp, không dễ bị gãy.
Bắp thịt chắc: Bắp thịt săn chắc, khỏe mạnh.
Đinh đóng chắc: Đinh được đóng chặt, không bị rơi ra.
Thang dựa chắc vào tường: Thang được dựa một cách an toàn, không bị đổ.
2. Nghĩa 2: Có tính chắc chắn, đáng tin cậy
Định nghĩa: "Chắc" có thể diễn tả sự khẳng định, tức là điều gì đó có khả năng đúng cao.
Hứa chắc sẽ đến: Người đó hứa rằng sẽ đến mà không có lý do gì để nghi ngờ.
Có chắc không?: Hỏi xem điều gì đó có thật sự đúng hay không.
Chưa lấy gì làm chắc: Chưa có gì đảm bảo rằng điều đó sẽ xảy ra.
3. Nghĩa 3: Có khả năng xảy ra
Định nghĩa: "Chắc" cũng có thể dùng để suy đoán về khả năng xảy ra của một sự việc.
4. Cách sử dụng nâng cao
5. Từ đồng nghĩa và gần giống
"Cứng", "bền", "kiên cố" (khi nói về vật chất).
"Khả năng", "có thể" (khi nói về khả năng xảy ra).
6. Biến thể của từ