Characters remaining: 500/500
Translation

rồ

Academic
Friendly

Từ "rồ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa 1: Âm thanh của xe cơ giới
  • Định nghĩa: "Rồ" dùng để mô tả âm thanh to, inh tai phát ra từ động cơ của xe khi khởi động hoặc khi tăng tốc đột ngột.

  • dụ:

    • "Khi tôi khởi động xe, tiếng máy rồ lên nghe rất chói tai."
    • "Đoàn xe rồ máy ầm ầm khiến mọi người phải chú ý."
2. Nghĩa 2: Trạng thái không kiềm chế
  • Định nghĩa: "Rồ" cũng có thể chỉ trạng thái của một người khi họ không thể kiềm chế hành vi của mình, hoặc những biểu hiện kỳ quặc, đôi khi giống như người điên.

  • dụ:

    • " ấy đã phát rồ khi nghe tin xấu, không kiểm soát được cảm xúc."
    • "Đừng nói năng như thằng rồ, hãy bình tĩnh lại."
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng từ "rồ" ở nghĩa thứ hai, có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành những cụm từ diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn, như "rồ lên" (trở nên không kiềm chế).

  • dụ nâng cao:

    • "Sau khi thua trận, anh ta rồ lên không muốn nói chuyện với ai."
    • "Khi nhìn thấy món quà bất ngờ, ấy rồ lên vui mừng."
Phân biệt biến thể
  • Từ đồng nghĩa:nghĩa thứ hai, từ "điên" cũng có thể được xem từ đồng nghĩa, mặc dù "điên" có thể mang nghĩa nặng hơn hoặc chỉ người mắc bệnh tâm thần.

  • Từ gần giống: "Mất kiểm soát" có thể gần nghĩa với "rồ" trong ngữ cảnh con người không kiềm chế được hành vi.

Kết luận

Từ "rồ" rất thú vị nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

  1. 1 đg. (Xe cơ giới) phát ra tiếng động to, nghe inh tai, thành đợt ngắn, khi động cơ khởi động hoặc khi tăng tốc độ đột ngột. Tiếng máy rồ lên nghe chối tai. Đoàn xe rồ máy ầm ầm.
  2. 2 t. Ở trạng thái không kiềm chế được hành vi hoặc biểu hiện hoạt động như người điên. Phát rồ. Nói năng như thằng rồ.

Comments and discussion on the word "rồ"