Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiến trình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đường đi tới. 2. Quá trình tiến hành một công việc.
Related search result for "tiến trình"
Comments and discussion on the word "tiến trình"