Từ "inné" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "bẩm tính". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, khả năng hay ý tưởng mà một người hoặc một sinh vật có sẵn từ khi sinh ra, thay vì phải học hỏi hay trải nghiệm.
Cách sử dụng:
Ví dụ: Il a un talent inné pour la musique. (Anh ấy có tài năng bẩm sinh về âm nhạc.)
Trong câu này, "inné" được dùng để miêu tả tài năng mà người đó có từ khi sinh ra.
Ví dụ: Les idées innées, selon Descartes, sont des concepts que nous avons dès notre naissance. (Các ý niệm bẩm sinh, theo Descartes, là những khái niệm mà chúng ta có từ khi sinh ra.)
Ở đây, "idées innées" đề cập đến những ý tưởng hay khái niệm mà con người đã có sẵn mà không cần phải học hỏi.
Biến thể của từ và từ gần giống:
Câu thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Hiện tại, không có câu thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "inné". Tuy nhiên, có thể nói về khái niệm bẩm sinh liên quan đến các cụm từ như "avoir du talent" (có tài năng), nhưng không hoàn toàn tương đương.
Lưu ý:
Tóm lại:
Từ "inné" rất quan trọng trong việc miêu tả những đặc điểm hay khả năng mà con người có từ khi sinh ra.