Characters remaining: 500/500
Translation

inné

Academic
Friendly

Từ "inné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "bẩm tính". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, khả năng hay ý tưởng một người hoặc một sinh vật có sẵn từ khi sinh ra, thay vì phải học hỏi hay trải nghiệm.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ đặc điểm bẩm sinh:

    • Ví dụ: Il a un talent inné pour la musique. (Anh ấytài năng bẩm sinh về âm nhạc.)
    • Trong câu này, "inné" được dùng để miêu tả tài năng người đó từ khi sinh ra.
  2. Trong triết học:

    • Ví dụ: Les idées innées, selon Descartes, sont des concepts que nous avons dès notre naissance. (Các ý niệm bẩm sinh, theo Descartes, là những khái niệm chúng ta từ khi sinh ra.)
    • đây, "idées innées" đề cập đến những ý tưởng hay khái niệm con người đã có sẵn không cần phải học hỏi.
Biến thể của từ từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "naturel" (tự nhiên): có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ ra điều đó tự phát hoặc không bị can thiệp.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "inné" có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ như "comportement inné" (hành vi bẩm sinh) hay "talent inné" (tài năng bẩm sinh).
Câu thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Hiện tại, không câu thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "inné". Tuy nhiên, có thể nói về khái niệm bẩm sinh liên quan đến các cụm từ như "avoir du talent" (có tài năng), nhưng không hoàn toàn tương đương.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "inné", bạn cần phân biệt giữa với các từ như "acquis" (học được), chỉ những điều một người được thông qua giáo dục hoặc trải nghiệm. Ví dụ:
    • Un savoir inné (kiến thức bẩm sinh) vs. Un savoir acquis (kiến thức học được).
Tóm lại:

Từ "inné" rất quan trọng trong việc miêu tả những đặc điểm hay khả năng con người từ khi sinh ra.

tính từ
  1. bẩm sinh
    • Don inné khiếu bẩm
    • ','french','on')"sinh
    • Idées innées
      (triết học) ý niệm bẩm sinh

Comments and discussion on the word "inné"