Characters remaining: 500/500
Translation

igné

Academic
Friendly

Từ "igné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về lửa" hoặc "do lửa tạo thành". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất địađể mô tả các loại đá được hình thành từ magma hoặc dung nham khi nguội đi đông đặc lại.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Igné" mô tả những thứ liên quan đến lửa, đặc biệttrong ngữ cảnh địa chất, nơi đề cập đến các loại đá hình thành từ hoạt động núi lửa.
  2. Ví dụ:

    • Roche ignée: "Roche ignée" có nghĩa là "đá lửa", tức là các loại đá được hình thành từ magma hoặc dung nham. Ví dụ: "Le granite est une roche ignée." (Granitemột loại đá lửa.)
    • Activité ignée: "Activité ignée" có nghĩa là "hoạt động núi lửa". Ví dụ: "L'île a connu une activité ignée intense." (Hòn đảo đã trải qua một hoạt động núi lửa mạnh mẽ.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Igné" không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau trong ngữ cảnh địa chất.

  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, từ "volcanique" (thuộc về núi lửa) có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa, nhưng thường chỉ cụ thể cho các hiện tượng liên quan đến núi lửa, trong khi "igné" có nghĩa rộng hơn.

Cách sử dụng nâng cao
  • Ngữ cảnh rộng hơn: Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ "igné" có thể được sử dụng để miêu tả các yếu tố mang tính chất mạnh mẽ, dữ dội, như là sức mạnh của lửa trong một tác phẩm nghệ thuật.

  • Idioms cụm từ: Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "igné", bạn có thể thấy xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến thiên nhiên địa chất.

Từ gần giống
  • "Féérique": Mang nghĩa là "huyền ảo" nhưng có thể liên quan đến sự rực rỡ, mạnh mẽ, tương tự như cảm giác "igné" có thể gợi lên.
  • "Chaud": Nghĩa là "nóng", tuy không hoàn toàn giống, nhưng thường được liên kết với lửa.
Kết luận

Tóm lại, từ "igné" là một tính từ rất hữu ích trong lĩnh vực địa chất có thể mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về các loại đá các hiện tượng thiên nhiên liên quan đến lửa.

tính từ
  1. (thuộc) lửa, tính chất lửa
  2. (địa chất, địa lý) do lửa tạo thành, hỏa thành
    • Roche ignée
      đã hỏa thành

Comments and discussion on the word "igné"