Characters remaining: 500/500
Translation

ion

/'aiən/
Academic
Friendly

Từ "ion" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le ion), được sử dụng trong các lĩnh vực vậthọc hóa học. Ionmột nguyên tử hoặc phân tử đã mất hoặc nhận một hoặc nhiều electron, do đó mang điện tích dương (cation) hoặc âm (anion).

Định nghĩa chi tiết:
  • Ion dương (cation): Là ion mang điện tích dương, được hình thành khi một nguyên tử hoặc phân tử mất electron. Ví dụ: Na⁺ (ion natri).
  • Ion âm (anion): Là ion mang điện tích âm, được hình thành khi một nguyên tử hoặc phân tử nhận electron. Ví dụ: Cl⁻ (ion clo).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "Le sodium se transforme en ion sodium lorsqu'il perd un électron." (Natri chuyển thành ion natri khi mất một electron.)
    • "Les ions chlorure sont essentiels pour équilibrer les charges dans une solution." (Các ion clo là thiết yếu để cân bằng điện tích trong một dung dịch.)
  2. Trong vật:

    • "Les ions jouent un rôle crucial dans la conduction électrique." (Các ion đóng một vai trò quan trọng trong dẫn điện.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Ionisation (ion hóa): Quá trình hình thành ion từ nguyên tử hoặc phân tử.

    • Ví dụ: "L'ionisation de l'eau produit des ions hydrogène et des ions hydroxyde." (Ion hóa nước tạo ra các ion hydro ion hydroxit.)
  • Ionique (ion): Tính từ chỉ liên quan đến ion.

    • Ví dụ: "Les liaisons ioniques sont fortes et se forment entre des cations et des anions." (Liên kết ionmạnh hình thành giữa các cation anion.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cation (cation): Là ion dương.
  • Anion (anion): Là ion âm.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ thành ngữ cụ thể liên quan đến "ion", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "équilibre ionique" (cân bằng ion) hay "solution ionique" (dung dịch ion).

Kết luận:

Từ "ion" là một khái niệm cơ bản trong hóa học vật lý, giúp chúng ta hiểu cách thức các nguyên tử tương tác tạo thành các chất khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc, hóa học) ion

Comments and discussion on the word "ion"