Từ "abnégation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang ý nghĩa là "sự quên mình" hay "sự hy sinh". Khi chúng ta nói về "abnégation", chúng ta thường đề cập đến hành động từ bỏ lợi ích cá nhân để phục vụ cho người khác hoặc cho một mục đích cao cả hơn.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Malgré sa maladie et par abnégation, il a continué sa tâche quotidienne."
(Mặc dù bệnh tật, nhưng nhờ sự hy sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, từ "abnégation" thường được dùng để miêu tả những nhân vật có tính cách cao đẹp, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân. Ví dụ: trong một tiểu thuyết, một nhân vật có thể được mô tả là "un héros d'abnégation" (một người hùng của sự hy sinh).
Phân biệt và biến thể
Từ gần giống và đồng nghĩa
Sacrifice (sự hy sinh): Một từ rất gần nghĩa, nhưng "sacrifice" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn cho việc quên mình.
Renoncement: Sự từ bỏ, nhưng thường mang nghĩa từ bỏ một quyền lợi hoặc điều gì đó có giá trị.
Idioms và cụm động từ
Avoir l'esprit de sacrifice: Có tinh thần hy sinh.
Faire preuve d'abnégation: Thể hiện sự quên mình, sự hy sinh.
Kết luận
Từ "abnégation" là một từ rất ý nghĩa trong tiếng Pháp, thể hiện một giá trị nhân văn cao đẹp. Khi sử dụng từ này, chúng ta không chỉ nói về sự hy sinh mà còn thể hiện lòng nhân ái và tinh thần phục vụ người khác.