Characters remaining: 500/500
Translation

abnégation

Academic
Friendly

Từ "abnégation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang ý nghĩa là "sự quên mình" hay "sự hy sinh". Khi chúng ta nói về "abnégation", chúng ta thường đề cập đến hành động từ bỏ lợi ích cá nhân để phục vụ cho người khác hoặc cho một mục đích cao cả hơn.

Định nghĩa
  • Abnégation (danh từ giống cái): Sự quên mình, sự hy sinh; hành động từ bỏ những nhu cầu hoặc mong muốn cá nhân để phục vụ cho lợi ích của người khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle a montré beaucoup d'abnégation en aidant les autres."
    • ( ấy đã thể hiện rất nhiều sự hy sinh khi giúp đỡ người khác.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Malgré sa maladie et par abnégation, il a continué sa tâche quotidienne."
    • (Mặc dù bệnh tật, nhưng nhờ sự hy sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, từ "abnégation" thường được dùng để miêu tả những nhân vật tính cách cao đẹp, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân. Ví dụ: trong một tiểu thuyết, một nhân vật có thể được mô tả là "un héros d'abnégation" (một người hùng của sự hy sinh).
Phân biệt biến thể
  • Biến thể: Từ "abnégation" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng các từ liên quan:
    • Abnégatif (adj.): tính chất quên mình, hy sinh.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sacrifice (sự hy sinh): Một từ rất gần nghĩa, nhưng "sacrifice" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn cho việc quên mình.
  • Renoncement: Sự từ bỏ, nhưng thường mang nghĩa từ bỏ một quyền lợi hoặc điều đó giá trị.
Idioms cụm động từ
  • Avoir l'esprit de sacrifice: tinh thần hy sinh.
  • Faire preuve d'abnégation: Thể hiện sự quên mình, sự hy sinh.
Kết luận

Từ "abnégation" là một từ rất ý nghĩa trong tiếng Pháp, thể hiện một giá trị nhân văn cao đẹp. Khi sử dụng từ này, chúng ta không chỉ nói về sự hy sinh mà còn thể hiện lòng nhân ái tinh thần phục vụ người khác.

danh từ giống cái
  1. sự quên mình, sự hy sinh.
    • Malgré sa maladie et par abnégation, il a continué sa tâche quotidienne
      mặc dù bệnh tật song nhờ sự hy sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.

Comments and discussion on the word "abnégation"