Jump to user comments
giới từ
- (chỉ nơi chốn) ở, trong, trên, sang...
- Vivre en France
sống ở Pháp
- Casque en tête
mũ cát trên đầu
- Aller en Angleterre
đi sang nước Anh
- (chỉ thời gian) trong, đến, về...
- En ce moment
trong lúc này
- Il partira en septembre
đến tháng chín nó sẽ ra đi
- (chỉ trường hợp, hoàn cảnh) trong, trong khi
- En l'absence des témoins
trong khi không có mặt những người làm chứng
- (chỉ sự thay đổi) thành, làm thành
- Resduire en poussière
nghiền thành bụi
- Se déguiser en mendiant
cải trang thành người ăn mày
- Rouler un papier en cornet
cuốn tờ giấy thành bồ đài
- (chỉ sự tin tưởng) ở, vào
- Croire en son ami
tin ở bạn
- Avoir confiance en elle
tin vào chị ấy
- (chỉ phương tiện) bằng, với...
- Voyager en avion
đi du lịch bằng máy bay
- (chỉ cách thức) bằng, thành
- Couper en deux
cắt thành hai
- (chỉ tình trạng, tình hình, thường không dịch)
- Vêtements en lambeaux
quần áo rách rưới
- Se mettre en colère
nổi nóng
- Chambre en désordre
phòng lộn xộn
- Être en bonne santé
khỏe mạnh
- Être en deuil
có tang; mặc đồ tang
- (chỉ nghề nghiệp, chỉ chuyên môn, không dịch)
- Docteur en médecine
bác sĩ y khoa
- Licencité en droit
cử nhân luật
- (chỉ chất liệu) bằng
- Maison en briques
nhà (bằng) gạch
- Montre en or
đồng hồ (bằng) vàng
- (chỉ tính chất, thường không dịch)
- Pièce en cinq actes
vở kịch năm màn
- (chỉ mục đích) để, để làm
- Mettre en vente
đưa ra (để) bán
- En l'honneur de cette fête
để chào mừng ngày lễ đó
- Livrer en proie
nộp để làm mồi
- (chỉ tư cách) với tư cách là, như
- Parler en soldat
nói với tư cách là quân nhân
- Traiter en esclave
đối xử như nô lệ
- (chỉ lĩnh vực) về
- En politique
về chính trị
- (dùng với động từ để chỉ cách tiến hành) vừa, trong khi
- Travailler en chantant
vừa làm vừa hát
- Ne pas parler en mangeant
không nói trong khi ăn