Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aune
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m)
    • mesurer les autres à son aune
      suy bụng ta ra bụng người
    • savoir ce qu'en vaut l'aune
      biết rõ sự việc; đánh giá đúng sự việc
    • Aulne
Related search result for "aune"
Comments and discussion on the word "aune"