French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m)
- mesurer les autres à son aune
suy bụng ta ra bụng người
- savoir ce qu'en vaut l'aune
biết rõ sự việc; đánh giá đúng sự việc