Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
auner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng ôn
  • (nghĩa rộng) đo; đánh giá
Related search result for "auner"
Comments and discussion on the word "auner"