Characters remaining: 500/500
Translation

alignée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "alignée" là một tính từ, dạng giống cái của từ "aligné", có nghĩa là "được sắp xếp theo hàng, theo dãy". Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ đó được sắp xếp theo một đường thẳng, hoặc theo một trật tự nhất định.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Alignée" thường dùng để chỉ một dãy, hàng các đối tượng trong đó được sắp xếp thẳng hàng với nhau.
    • Ví dụ: "une alignée d'arbres" có nghĩa là "một hàng cây". Trong trường hợp này, "alignée" mô tả rằng các cây được trồng theo một hàng thẳng.
  2. Biến thể của từ:

    • "Aligné" (giống đực): Khi dùng để chỉ một đối tượng giống đực. Ví dụ: "un aligné de chaises" (một hàng ghế).
    • "Alignée" (giống cái): Khi dùng để chỉ một đối tượng giống cái. Ví dụ: "une alignée de fleurs" (một hàng hoa).
  3. Ý nghĩa khác:

    • "Alignée" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như khi nói về các quan điểm hoặc ý tưởng được sắp xếp theo một trật tự nhất định, ví dụ: "Les idées doivent être alignées pour un bon projet" (Các ý tưởng phải được sắp xếp để có một dự án tốt).
  4. Từ gần giống:

    • "Alignement" (danh từ): có nghĩasự sắp xếp, thẳng hàng. Ví dụ: "L'alignement des étoiles" (Sự sắp xếp của các ngôi sao).
    • "Aligner" (động từ): có nghĩasắp xếp, làm cho thẳng hàng. Ví dụ: "Il faut aligner les livres sur l'étagère" (Phải sắp xếp sách trên kệ).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Rangée" (hàng): có thể sử dụng để chỉ một hàng, nhưng không nhất thiết phải thẳng hàng như "alignée". Ví dụ: "une rangée de chaises" (một hàng ghế).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "alignée", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu phức tạp hơn để nói về việc sắp xếp tổ chức.
tính từ giống cái
  1. xem aligné
danh từ giống cái
  1. hàng, dãy
    • Alignée d'arbres
      dãy cây

Comments and discussion on the word "alignée"