Characters remaining: 500/500
Translation

allogène

Academic
Friendly

Từ "allogène" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngoại lai" hoặc "nhập khẩu," thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhân loại học, địa chất địa lý. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào các ý nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  1. Trong nhân loại học: "Allogène" đề cập đến những yếu tố, con người hoặc văn hóa không phải bản địa, tức là được đưa vào từ một nơi khác.
  2. Trong địa chất địa: "Allogène" dùng để chỉ những yếu tố được hình thành từ nơi khác được đưa đến khu vực hiện tại, ví dụ như đá, khoáng sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nhân loại học:

    • "Les allogènes dans une société peuvent enrichir la culture locale." (Những yếu tố ngoại lai trong một xã hội có thể làm phong phú thêm văn hóa địa phương.)
  2. Địa chất:

    • "Les dépôts allogènes sont souvent transportés par l'eau." (Các trầm tích ngoại lai thường được vận chuyển bởi nước.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "allogène" có thể được biến đổi thành danh từ "allogénisme" để chỉ hiện tượng hoặc trạng thái của những yếu tố ngoại lai.
  • Cũng có thể gặp từ "allochtone," từ này cũng chỉ những thứ không phải bản địa nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "étranger" (người nước ngoài, ngoại quốc) nhưng từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người không cùng quốc tịch.
  • Từ đồng nghĩa: "exogène" (ngoại sinh), thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc sinh thái.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc trong nghiên cứu văn hóa, bạn có thể sử dụng "allogène" để chỉ nguồn gốc của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như "éléments allogènes dans l'évolution d'une langue" (các yếu tố ngoại lai trong sự phát triển của một ngôn ngữ).
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "allogène" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ như "influence allogène" (ảnh hưởng ngoại lai) trong các bài viết phân tích văn hóa hoặc xã hội.

tính từ
  1. (nhân loại học) ngoại lai muộn
    • Eléments allogènes
      yếu tố ngoại lai muộn
  2. (địa chất, địa lý) tha sinh
    • Halogène

Homonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allogène"