Characters remaining: 500/500
Translation

éloigné

Academic
Friendly

Từ "éloigné" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "xa", "xa xôi" hoặc "cách xa". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí, khoảng cách hoặc mối quan hệ không gần gũi.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Éloigné (tính từ): có nghĩa là "xa" hoặc "cách xa".
    • Ví dụ:
2. Các biến thể của từ "éloigné":
  • Éloigner (động từ): có nghĩa là "đưa ra xa", "làm cho xa hơn".

    • Ví dụ:
  • Éloignement (danh từ): có nghĩa là "sự xa cách".

    • Ví dụ:
3. Các nghĩa khác nhau:
  • Éloigné không chỉ được dùng để chỉ khoảng cách địamà còn có thể chỉ mối quan hệ giữa người với người.
    • Ví dụ về mối quan hệ:
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lointain: cũng có nghĩa là "xa", thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả một khoảng cách lớn hơn.
  • Distancé: có nghĩa là "cách biệt", thường dùng để chỉ một khoảng cách tâmhoặc xã hội.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Éloigné có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ.
    • Ví dụ:
6. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "éloigné", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Éloigner le danger: làm cho nguy hiểm cách xa.
    • Être loin des yeux, loin du cœur: (xa mắt thì xa lòng) chỉ sự xa cách có thể làm yếu đi mối quan hệ.
Tóm lại:

Từ "éloigné" rất hữu ích trong việc mô tả khoảng cách mối quan hệ trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. xa, xa xôi
    • Lieu éloigné
      nơi xa
    • Parents éloignés
      bà con xa
    • Cause éloignée
      nguyên nhân xa

Antonyms

Words Containing "éloigné"

Comments and discussion on the word "éloigné"