Characters remaining: 500/500
Translation

éloigner

Academic
Friendly

Từ "éloigner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "đưa ra xa", "làm cho xa ra", hoặc "gạt bỏ". Đâymột từ ngoại động từ, có nghĩa thường yêu cầu một bổ ngữ (tức là một đối tượng) để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Định nghĩa:
  • Éloigner (động từ): Gạt bỏ, đưa ra xa, làm xa ra.
Cách sử dụng:
  1. Éloigner quelqu'un: Gạt bỏ một người nào đó.

    • Ví dụ: Éloigne-toi de moi! (Hãy tránh xa tôi!)
  2. Éloigner quelque chose: Đưa một vật ra xa hoặc làm cho một vật trở nên xa.

    • Ví dụ: Il a éloigné la table du mur. (Anh ấy đã đưa cái bàn ra xa khỏi tường.)
  3. Éloigner une idée: Gạt bỏ một ý tưởng, thườngý tưởng tiêu cực hoặc không mong muốn.

    • Ví dụ: Il faut éloigner l'idée du mal. (Cần gạt bỏ ý tưởng xấu.)
Biến thể của từ:
  • S'éloigner: Đâydạng phản thân của "éloigner", có nghĩa là "rời xa", "cách xa".
    • Ví dụ: Elle s'éloigne de ses amis. ( ấy đang rời xa bạn bè của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Distancer: Cũng có nghĩatạo ra khoảng cách, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý.
  • Repousser: Có nghĩađẩy lùi, thường được sử dụng khi nói về việc đẩy một vật đó ra xa.
Các từ gần giống:
  • Loin: Nghĩa là "xa". Từ này có thể được sử dụng để chỉ khoảng cách không cần động từ.
  • Éloignement: Danh từ, nghĩa là "sự xa cách" hoặc "khoảng cách".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Éloigner un importun: Gạt bỏ một kẻ quấy rầy.

    • Ví dụ: Il a fallu éloigner cet importun de la fête. (Chúng tôi đã phải gạt bỏ kẻ quấy rầy đó ra khỏi bữa tiệc.)
  • Éloigner des pensées négatives: Gạt bỏ những suy nghĩ tiêu cực.

    • Ví dụ: Il est important d'éloigner des pensées négatives pour rester positif. (Rất quan trọng để gạt bỏ những suy nghĩ tiêu cực nhằm giữ tâm trạng tích cực.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Éloigner le danger: Gạt bỏ nguy hiểm.
  • Éloigner les soucis: Gạt bỏ lo âu.
Tóm lại:

Từ "éloigner" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn đạt việc đưa một cái gì đó ra xa, gạt bỏ điều đó không mong muốn.

ngoại động từ
  1. đưa ra xa, làm xa ra
  2. tống (đi), gạt bỏ (đi)
    • éloigner un importun
      tống một kẻ quấy rầy
    • éloigner l'idée du mal
      gạt bỏ ác ý

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éloigner"