Characters remaining: 500/500
Translation

aliéner

Academic
Friendly

Từ "aliéner" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ lưu ý về các biến thể, từ đồng nghĩa, cũng như các cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "aliéner" thường được dùng để chỉ hành động chuyển nhượng hoặc từ bỏ một cái gì đó, đặc biệtquyền lợi hay tài sản.
  2. Tâm triết học: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc làm xa lạ, tha hóa hoặc làm mất đi một phần bản sắc của con người.
Nghĩa cách sử dụng
  • Chuyển nhượng tài sản:

    • Ví dụ: "Il a aliéné une terre à son voisin." (Anh ấy đã chuyển nhượng một khoảnh đất cho hàng xóm của mình.)
  • Mất đi quyền lợi:

    • Ví dụ: "Elle a aliéné sa liberté en acceptant ce contrat." ( ấy đã mất đi tự do khi chấp nhận hợp đồng này.)
  • Mất cảm tình:

    • Ví dụ: "Cette décision lui aliéna toutes les sympathies." (Quyết định này đã làm anh ta mất hết cảm tình của mọi người.)
  • Tha hóa (trong triết học):

    • Ví dụ: "Le capitalisme aliène l'homme." (Chủ nghĩa tư bản làm tha hóa con người.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ này có thể chia theo thì ngôi, ví dụ: "aliène" (hiện tại ngôi thứ ba số ít), "aliéna" (quá khứ).
  • Từ gần giống: Từ "aliénation" (sự tha hóa) liên quan đến "aliéner".
Từ đồng nghĩa
  • Ceder: Chuyển nhượng (một quyền lợi hay tài sản).
  • Dépouiller: Tước đoạt (một cái gì đó).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội học, "aliéner" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm con người cảm thấy xa lạ với chính mình hoặc với xã hội xung quanh.
Idioms Phrased Verbs

Hiện tại, từ "aliéner" không nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh triết học xã hội, có thể nói đến "aliénation sociale" (sự tha hóa xã hội) để chỉ việc con người trở nên xa lạ với cộng đồng.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "aliéner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. Từ này không chỉ liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản mà còn có thể đề cập đến các khía cạnh tâm triết học.

ngoại động từ
  1. chuyển nhượng
    • Aliéner une terre
      chuyển nhượng một khoảnh đất
  2. bỏ, mất (một quyền lợi...)
    • Aliéner sa liberté
      bỏ mất tự do
  3. (từ , nghĩa ) làm lánh xa, làm mất đi
    • Cette action lui aliéna toutes les sympathies
      việc đó làm anh ta mất hết cảm tình
  4. (từ , nghĩa ) làm rối (trí óc, tinh thần)
  5. (triết học) tha hóa

Comments and discussion on the word "aliéner"