French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- đặt sào ngắm, cắm sào ngắm
ngoại động từ
- đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên một miếng đất
- đặt mốc cho, đánh dấu cho
- Bouées qui jalonnent un chenal
phao tiêu đánh dấu cho một con lạch
- đánh dấu từng quãng
- Un passé jalonné de souvenirs
một quá khứ được những kỷ niệm đánh dấu từng quãng