Từ "araignée" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con nhện" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống cái (féminin) và thường được sử dụng để chỉ loài động vật có tám chân, thuộc bộ nhện (Arachnida).
Định nghĩa và ý nghĩa:
Araignée (con nhện): Là động vật có đặc điểm nổi bật là có tám chân và thường tạo ra mạng nhện.
Toile d'araignée (mạng nhện): Là cấu trúc mà con nhện dệt ra từ tơ để bắt mồi.
Araignée de mer (cua nhện): Một loại cua có hình dạng giống như nhện, thường sống dưới nước.
Crabe araignée: Cũng giống như "araignée de mer", chỉ về một loại cua nhện.
Ví dụ sử dụng từ "araignée":
Con nhện trong tự nhiên: "L'araignée tisse sa toile dans le jardin." (Con nhện dệt mạng của nó trong vườn.)
Mạng nhện: "Il y a une toile d'araignée dans le coin de la pièce." (Có một mạng nhện ở góc phòng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Avoir une araignée au plafond: Đây là một thành ngữ trong tiếng Pháp có nghĩa là "bối rối" hoặc "có điều gì không ổn trong suy nghĩ của ai đó". Ví dụ: "Depuis qu'il a perdu son emploi, il a vraiment une araignée au plafond." (Kể từ khi anh ấy mất việc, anh ấy thực sự có điều gì đó không ổn trong suy nghĩ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Araignée d'eau: Có nghĩa là nhện nước, một loại nhện sống trong môi trường nước.
Araignée de terre: Nhện đất, một loại nhện sống chủ yếu trên mặt đất.
Synonymes (từ đồng nghĩa): "Tarentule" (một loại nhện lớn), "Mygale" (nhện tarantula).
Từ gần giống: "Insecte" (côn trùng), nhưng cần lưu ý rằng nhện không phải là côn trùng mà thuộc bộ khác (Arachnida).
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "araignée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai nghĩa, đặc biệt là khi sử dụng trong các thành ngữ hay cụm từ có liên quan.