Characters remaining: 500/500
Translation

araignée

Academic
Friendly

Từ "araignée" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con nhện" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng để chỉ loài động vật tám chân, thuộc bộ nhện (Arachnida).

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Araignée (con nhện): Là động vật đặc điểm nổi bật tám chân thường tạo ra mạng nhện.
  2. Toile d'araignée (mạng nhện): Là cấu trúc con nhện dệt ra từ để bắt mồi.
  3. Araignée de mer (cua nhện): Một loại cua hình dạng giống như nhện, thường sống dưới nước.
  4. Crabe araignée: Cũng giống như "araignée de mer", chỉ về một loại cua nhện.
Ví dụ sử dụng từ "araignée":
  • Con nhện trong tự nhiên: "L'araignée tisse sa toile dans le jardin." (Con nhện dệt mạng của trong vườn.)
  • Mạng nhện: "Il y a une toile d'araignée dans le coin de la pièce." (Có một mạng nhệngóc phòng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Avoir une araignée au plafond: Đâymột thành ngữ trong tiếng Pháp có nghĩa là "bối rối" hoặc "có điều không ổn trong suy nghĩ của ai đó". Ví dụ: "Depuis qu'il a perdu son emploi, il a vraiment une araignée au plafond." (Kể từ khi anh ấy mất việc, anh ấy thực sự có điều đó không ổn trong suy nghĩ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Araignée d'eau: Có nghĩanhện nước, một loại nhện sống trong môi trường nước.
  • Araignée de terre: Nhện đất, một loại nhện sống chủ yếu trên mặt đất.
  • Synonymes (từ đồng nghĩa): "Tarentule" (một loại nhện lớn), "Mygale" (nhện tarantula).
  • Từ gần giống: "Insecte" (côn trùng), nhưng cần lưu ý rằng nhện không phảicôn trùng thuộc bộ khác (Arachnida).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans les filets d'une araignée: Nghĩabị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn hoặc bị kiểm soát bởi ai đó.
  • Prendre une araignée: Có thể hiểu là "bị hoảng sợ" khi ai đó thấy nhện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "araignée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai nghĩa, đặc biệt là khi sử dụng trong các thành ngữ hay cụm từ liên quan.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) con nhện
    • Toile d'araignée
      mạng nhện
  2. móc sắc nhiều ngoắc (để vớt gàu rơi xuống giếng..)
  3. lưới mắt vuông (để đánh cá)
    • araignée de mer, crabe araignée
      (động vật học) cua nhện
    • avoir une araignée au plafond
      bối rối

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "araignée"