Characters remaining: 500/500
Translation

érigne

Academic
Friendly

Từ "érigne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cái banh cào" trong lĩnh vực y học. Đâymột từ ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu liên quan đến một số khía cạnh chuyên môn trong y học.

Định nghĩa:
  • Érigne: Danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại dụng cụ y tế, thường được sử dụng để hỗ trợ trong các thủ thuật y khoa hoặc trong quá trình điều trị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • Le médecin a utilisé une érigne pour nettoyer la plaie. (Bác sĩ đã sử dụng cái banh cào để làm sạch vết thương.)
  2. Trong ngữ cảnh điều trị:

    • L'infirmière a recommandé d'utiliser l'érigne pour éviter l'infection. (Y tá đã khuyên nên sử dụng cái banh cào để tránh nhiễm trùng.)
Biến thể phân biệt:
  • Từ "érigne" không nhiều biến thể trong sử dụng thông thường, nhưng bạn có thể gặp phải từ "érigé" (đứng thẳng, dựng lên) trong ngữ cảnh khác, không liên quan đến y học.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Instruments médicaux: Các dụng cụ y tế nói chung.
  • Outils: Dụng cụ, công cụ (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau).
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "érigne". Tuy nhiên, bạn có thể khám phá các thành ngữ liên quan đến y học như:
    • Prendre son mal en patience (Chịu đựng bệnh tật với sự kiên nhẫn).
    • Être dans le flou (Ở trong tình trạng không rõ ràng, có thể liên quan đến việc chẩn đoán bệnh không chính xác).
Lưu ý:
  • "Érigne" không phải là từ phổ biến trong tiếng Pháp, vì vậy nếu bạn đang tìm kiếm từ vựng y học, hãy chú ý đến các từ khác như "scalpel" (dao mổ) hoặc "syringe" (tiêm).
danh từ giống cái
  1. (y học) cái banh cào

Comments and discussion on the word "érigne"